Hệ Thống Giao Dịch Phát Thải (ETS): Công Cụ Kiểm Soát Ô Nhiễm và Thúc Đẩy Phát Triển Bền Vững

Hệ thống giao dịch phát thải (ETS) một công cụ then chốt trong việc kiểm soát ô nhiễm và phát triển nền kinh tế mới. Bài viết sẽ cung cấp cho mọi người một góc nhìn mới tổng quan và chi tiết về cơ chế hoạt động của ETS, tác động kinh tế, và thách thức. Hãy cùng Japan Green Power khám phá ngay qua bài viết dưới đây nhé:

Giới thiệu về hệ thống giao dịch phát thải (ETS)

Hệ Thống Giao Dịch Phát Thải (ETS): Công Cụ Kiểm Soát Ô Nhiễm và Thúc Đẩy Phát Triển Bền Vững

Hệ thống giao dịch phát thải (ETS) là một công cụ thị trường được chính phủ sử dụng để kiểm soát và giảm dần lượng phát thải khí nhà kính trong một số ngành, lĩnh vực hoặc trên toàn bộ nền kinh tế.

ETS hoạt động dựa trên nguyên lý cung và cầu, trong đó một giới hạn (cap) được đặt ra cho tổng lượng phát thải, và các quyền phát thải (allowance) được cấp phát cho doanh nghiệp dưới dạng giấy phép. Các công ty có thể chọn giữa việc giảm phát thải để tiết kiệm quyền phát thải hoặc mua thêm từ thị trường.

Không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát ô nhiễm, ETS còn thúc đẩy sự phát triển bền vững bằng cách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ hệ thống giao dịch phát thải mới và cải tiến hiệu suất năng lượng. Qua đó, ETS không chỉ hỗ trợ bảo vệ môi trường mà còn giúp các doanh nghiệp đạt được mục tiêu phát thải một cách hiệu quả về chi phí, đồng thời tạo ra động lực cho đổi mới công nghệ.

Các loại hệ thống giao dịch phát thải

Hệ Thống Giao Dịch Phát Thải (ETS): Công Cụ Kiểm Soát Ô Nhiễm và Thúc Đẩy Phát Triển Bền Vững

 

Hiện nay, có hai loại ETS phổ biến: Hệ thống Cap-and-Trade và Hệ thống Baseline-and-Credit. Hiện nay, có hai loại hệ thống ETS chính được sử dụng rộng rãi: Hệ thống Cap-and-Trade và Hệ thống Baseline-and-Credit.

1. Hệ thống Cap-and-Trade

Hệ thống giao dịch phát thải Cap-and-Trade là một trong những hình thức phổ biến nhất của Hệ thống Giao dịch Phát thải (ETS) và đã được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, với Hệ thống Giao dịch Phát thải của Liên minh Châu Âu (EU ETS) là một ví dụ tiêu biểu. Trong cơ chế này, một giới hạn tổng thể (cap) được xác định cho lượng phát thải khí nhà kính mà các doanh nghiệp tham gia có thể phát ra. Giới hạn này được phân chia thành các quyền phát thải, mỗi quyền cho phép phát ra một lượng khí thải nhất định, thường là một tấn CO2 tương đương.

Quyền phát thải có thể được cấp phát miễn phí hoặc thông qua đấu giá, tạo ra một cơ chế linh hoạt cho các doanh nghiệp. Các công ty có thể sử dụng quyền phát thải để tuân thủ quy định hoặc bán quyền dư thừa cho nhiều doanh nghiệp khác. Nếu một công ty có khả năng giảm phát thải với chi phí thấp hơn giá thị trường, họ có thể thu lợi từ việc bán quyền dư thừa. Ngược lại, nếu chi phí giảm phát thải quá cao khó đáp ứng được nhu cầu thị trường, họ có thể mua quyền từ thị trường để đáp ứng nhu cầu của mình.

2. Hệ thống Baseline-and-Credit

Trong mô hình Baseline-and-Credit, mỗi doanh nghiệp tham gia sẽ có một mức phát thải chuẩn (baseline) được xác định dựa trên lịch sử phát thải hoặc tiêu chuẩn của ngành. Các doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp cải tiến, giảm phát thải xuống dưới mức chuẩn này.

Lượng CO2 tương đương mà họ giảm được sẽ được chứng nhận thành tích các tín chỉ phát thải, những tín chỉ này có thể được giao dịch với các doanh nghiệp khác hoặc được sử dụng để thực hiện nghĩa vụ phát thải của chính họ.

Hệ thống giao dịch phát thải Baseline-and-Credit thường được áp dụng trong các lĩnh vực khó khăn trong việc kiểm soát hoặc khi không thể thiết lập giới hạn phát thải tuyệt đối, tuy nhiên, mô hình này có thể phức tạp hơn trong việc giám sát và xác minh, vì cần thiết lập và điều chỉnh các mức baseline một cách chính xác để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả.

Các yêu tố thiết kế chính của ETS

Thiết lập giới hạn phát thải (Cap Setting)

Việc thiết lập giới hạn phát thải là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế cơ chế ETS. Giới hạn này phải được xác định dựa trên các mục tiêu môi trường dài hạn và cần được điều chỉnh linh hoạt theo thời gian để phản ánh sự tiến bộ trong việc giảm phát thải. Nếu giới hạn quá cao, sẽ không tạo ra đủ áp lực để giảm phát thải. Ngược lại, nếu giới hạn quá thấp có thể dẫn đến chi phí cao cho các doanh nghiệp tham gia và gây ra biến động lớn trên thị trường.

Phân bổ và phát hành quyền phát thải (Allowance Allocation)

Quyền phát thải có thể được phân bổ cho các doanh nghiệp thông qua hai phương thức chính: miễn phí hoặc thông qua đấu giá. Phân bổ miễn phí thường được sử dụng để giảm tác động tiêu cực đối với các ngành công nghiệp có nguy cơ bị ảnh hưởng nặng nề bởi ETS. Trong khi đó, đấu giá là phương thức minh bạch hơn và khuyến khích các thực thể giảm phát thải một cách hiệu quả nhất.

Phương thức phân bổ có thể có tác động lớn đến hiệu quả kinh tế và tính công bằng của ETS. Đấu giá, chẳng hạn, có thể tạo ra nguồn thu nhập cho chính phủ, nhưng cũng có thể dẫn đến việc tăng chi phí cho các doanh nghiệp, gây khó khăn cho họ trong việc cạnh tranh.

Giám sát, báo cáo và xác minh (MRV)

Hệ thống giám sát, báo cáo và xác minh (MRV) là phần cực kỳ quan trọng – như phần xương sống không thể thiếu của bất kỳ cơ chế ETS nào. MRV đảm bảo rằng lượng phát thải được đo lường chính xác, báo cáo đầy đủ, và xác minh một cách độc lập. Điều này không chỉ duy trì tính minh bạch và độ tin cậy của hệ thống mà còn giúp phát hiện và xử lý các trường hợp không tuân thủ, qua đó duy trì sự công bằng và tính hiệu quả của ETS.

Tác động kinh tế của ETS

Hệ Thống Giao Dịch Phát Thải (ETS): Công Cụ Kiểm Soát Ô Nhiễm và Thúc Đẩy Phát Triển Bền Vững

Khuyến khích đổi mới công nghệ

ETS tạo động lực cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch hơn., khi giá quyền phát thải tăng, các công nghệ giảm phát thải trở nên hấp dẫn hơn về mặt tài chính, thúc đẩy đổi mới công nghệ và tạo cơ hội kinh doanh mới.

Giá trị thị trường của quyền phát thải

Giá quyền phát thải được xác định bởi cung và cầu, khi quyền phát thải khan hiếm, giá sẽ tăng, tạo thêm động lực cho doanh nghiệp giảm phát thải. Tuy nhiên, biến động giá có thể gây bất ổn cho doanh nghiệp không linh hoạt.

Hiệu quả kinh tế và bền vững môi trường

ETS là công cụ hiệu quả để đạt được mục tiêu giảm phát thải với chi phí thấp nhất, ETS khuyến khích tìm kiếm giải pháp sáng tạo và tối ưu hóa chi phí, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào thiết kế và quản lý hệ thống.

Thực tiễn và thách thức

Nghiên cứu điển hình về ETS trên thế giới

EU ETS là ví dụ điển hình cho sự thành công của ETS, đóng góp vào việc giảm phát thải CO2 tại châu Âu. Tuy nhiên, không phải tất cả hệ thống ETS đều thành công, một số đã gặp thách thức về thiết kế và thực thi, dẫn đến hiệu quả không như mong đợi.

Tình hình xây dựng cơ chế ETS của các quố gia

EU: Với EU ETS, mục tiêu giảm phát thải ít nhất 55% so với năm 1990 trong giai đoạn 2021-2030. Hệ thống này tạo ra doanh thu lớn từ quyền phát thải nhưng gặp vấn đề về biến động giá.

  • Trung Quốc: Khởi động năm 2021, ETS của Trung Quốc bao phủ khoảng 30% lượng phát thải quốc gia, nhưng gặp thách thức về minh bạch.
  • Hoa Kỳ: California Cap-and-Trade đã giúp giảm 10% lượng phát thải CO2, trong khi RGGI đang xem xét mở rộng.
  • Hàn Quốc: Hệ thống ETS đã giúp giảm 4% phát thải CO2 nhưng đối mặt với khó khăn trong tính công bằng.
  • Canada: Kết hợp hệ thống liên bang và tỉnh, ETS đã đóng góp vào giảm phát thải 2% trong năm 2023.
  • Nhật Bản: Hệ thống tín chỉ carbon tại Tokyo đã giảm phát thải khoảng 10% nhưng cần mở rộng hơn nữa.

Tại Việt Nam, các cơ quan chính phủ đang nỗ lực phát triển thị trường tín chỉ carbon thông qua các chính sách như Nghị định 06/2022/NĐ-CP, nhằm thúc đẩy tăng trưởng xanh và cải thiện môi trường.

Kết Luận

Hệ thống Giao dịch Phát thải (ETS) đã chứng minh hiệu quả trong việc kiểm soát ô nhiễm và khuyến khích đổi mới công nghệ. Tuy nhiên, để nâng cao hiệu quả và tính công bằng, các quốc gia cần tiếp tục điều chỉnh và cải cách các cơ chế ETS của mình. Tương lai của ETS sẽ phụ thuộc vào khả năng của các quốc gia trong việc đồng bộ hóa các chính sách khí hậu và phát triển bền vững.

Tại sao nên lựa chọn điện năng lượng mặt trời của Japan Green Power

Lắp đặt dịch vụ công nghệ điện mặt trời Japan Green Power là một nơi uy tín trong lĩnh vực năng lượng điện xanh, có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và tận tình, cam kết về chất lượng sản phẩm và dịch vụ luôn đạt chất lượng cao. Cung cấp những giải pháp và lắp đặt hệ thống sao cho hợp lý và tiết kiệm chi phí nhất. Còn chờ đợi gì mà không nhắn tin, gọi điện ngay cho chúng tôi, Japan Green Power luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

Liên hệ

Năng lượng xanh Nhật Bản chuyên thi công lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời hòa lưới và các giải pháp lưu trữ năng lượng:

  • Thông tin liên hệ: CÔNG TY TNHH Năng Lượng Xanh Nhật Bản
  • Địa chỉ: Lô A32-NV13, Ô 3, KĐT Geleximco A, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
  • VPGD: LK01-02, DV01, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội
  • Kho số 1 :Số 2, Đường Lý Bôn, TP. Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
  • Kho số 2: Lô X11 Đường 10B ND, KCN Hoà Khánh mở rộng, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
  • Liên Hệ : 0986857677
  • Email: info@japangreenpower.com.vn
  • Websitehttps://japangreenpower.com.vn/
  • Facebook: w.facebook.com/nangluongxanhnhatban

Chia sẻ:

admin-japangreenpower
Thông tin liên hệ

Địa chỉ trụ sở : Lô A32-NV13, Ô 3, KĐT Geleximco A, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội.

Địa chỉ VPGD : LK01-02, DV01, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội,

Địa chỉ CN Đà Nẵng : Số 78 Lê Thạch, Hòa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

Hotline: 0986 85 7677

Kinh doanh : 0988 26 7577

Kỹ thuật : 0988 49 7577

Vận hành và bảo trì : 0984 49 7577

info@japangreenpower.com.vn

Liên Hệ Với Chúng Tôi

0986857677
0985533498